🔍
Search:
MỘT CÁCH ƯỚT SŨNG
🌟
MỘT CÁCH ƯỚT S…
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
물 등이 푹 잠기거나 고일 정도로 많이.
1
MỘT CÁCH ƯỚT SŨNG, MỘT CÁCH ƯỚT ĐẪM:
Nhiều nước tới mức ngập hoặc đọng lại.
-
Phó từ
-
1
물기가 있어 꽤 젖은 듯하게.
1
MỘT CÁCH ƯỚT SŨNG, MỘT CÁCH LÉP NHÉP:
Có vẻ khá ướt vì có hơi nước.
-
Phó từ
-
1
몹시 곤란하거나 힘들 때 땀을 흘리는 모양.
1
MỘT CÁCH ĐẦM ĐÌA MỒ HÔI, MỘT CÁCH ƯỚT SŨNG MỒ HÔI:
Hình ảnh toát mồ hôi khi rất hỗn loạn hay mệt nhọc.
-
Phó từ
-
1
땅이 넓고 평평하게 펼쳐진 상태로.
1
MỘT CÁCH MÊNH MÔNG, MỘT CÁCH THÊNH THANG:
Với trạng thái đất rộng và trải ra một cách bằng phẳng.
-
2
주저앉아 하는 일 없이 늘어진 상태로.
2
MỘT CÁCH ẬM Ì, MỘT CÁCH NGỒI PHỆT, MỘT CÁCH NẰM PHỆT:
Với trạng thái phó mặc tất cả, không làm việc gì, ngồi một cách thẫn thờ.
-
3
물기가 많거나 젖은 상태로.
3
MỘT CÁCH ƯỚT SŨNG:
Với trạng thái nhiều hơi nước hoặc ướt đẫm.
-
4
물건 등이 즐비하게 널린 상태로.
4
MỘT CÁCH LA LIỆT:
Với trạng thái đồ vật... nối tiếp nhau một cách san sát.
-
☆☆☆
Phó từ
-
1
잠이 깊이 들거나 피곤한 몸을 충분히 편하게 쉬는 모양.
1
MỘT CÁCH NGON LÀNH:
Hình ảnh ngủ say hoặc làm cho cơ thể mệt mỏi được nghỉ ngơi một cách đủ thoải mái.
-
2
힘 있게 깊이 찌르거나 쑤시는 모양.
2
MỘT CÁCH XUYÊN THỦNG:
Hình ảnh đâm hoặc chọc sâu một cách mạnh.
-
3
안의 것이 드러나지 않도록 빈틈없이 아주 잘 덮거나 싸는 모양.
3
MỘT CÁCH KÍN NHƯ BƯNG:
Hình ảnh đậy lại hoặc gói lại một cách không có khe hở nào để không lộ ra cái bên trong.
-
4
충분히 익도록 삶거나 고거나 끓이는 모양.
4
MỘT CÁCH KỸ:
Hình ảnh luộc, cô lại hoặc đun đến mức chín kỹ.
-
5
아주 심하게 썩거나 삭거나 젖은 모양.
5
MỘT CÁCH ƯỚT SŨNG; MỘT CÁCH MỤC RA:
Hình ảnh bị ướt hay bị thối hay bị tiêu đi một cách nhiều.
-
6
깊고 뚜렷하게 파인 모양.
6
MỘT CÁCH HÕM VÀO, MỘT CÁCH LÕM VÀO:
Hình ảnh bị đào sâu và rõ ràng.
-
7
아주 깊이 빠지거나 잠기는 모양.
7
MỘT CÁCH CHÌM NGẬP:
Hình ảnh rơi hoặc ngập sâu.
-
8
힘없이 단번에 쓰러지는 모양.
8
MỘT CÁCH ĐỔ GỤC:
Hình ảnh ngã xuống một cách không còn chút sức lực.
-
9
삽이나 숟가락 등으로 물건을 아주 많이 떠내는 모양.
9
MỘT CÁCH TRÀN ĐẦY:
Hình ảnh xúc rất nhiều đồ vật bằng thìa hoặc xẻng.
-
10
고개를 아주 깊이 숙이는 모양.
10
MỘT CÁCH CÚI GẰM:
Hình ảnh cúi đầu rất sâu.
-
11
연기나 가루 등이 세게 쏟아져 나오는 소리. 또는 그 모양.
11
Âm thanh phát ra khi khói ập tới hay bột được trút mạnh xuống. Hoặc hình ảnh như vậy.
-
12
힘이나 능력 또는 분량 등이 갑자기 많이 줄어든 모양.
12
Hình ảnh sức lực hay khả năng, hoặc khối lượng v.v... bị giảm đi một cách bất ngờ.
-
13
가루나 먼지 등이 꽤 많이 덮인 모양.
13
Hình ảnh bột hay bụi v.v... bị phủ khá dày.